Có 4 kết quả:
联号 lián hào ㄌㄧㄢˊ ㄏㄠˋ • 聯號 lián hào ㄌㄧㄢˊ ㄏㄠˋ • 连号 lián hào ㄌㄧㄢˊ ㄏㄠˋ • 連號 lián hào ㄌㄧㄢˊ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 連號|连号[lian2 hao4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 連號|连号[lian2 hao4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consecutive serial numbers
(2) chain (of supermarkets, hotels etc)
(3) hyphen
(2) chain (of supermarkets, hotels etc)
(3) hyphen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consecutive serial numbers
(2) chain (of supermarkets, hotels etc)
(3) hyphen
(2) chain (of supermarkets, hotels etc)
(3) hyphen
Bình luận 0